View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 09:19:20 đến 16/04/2025 09:55:12
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Hà Nội | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Đà Nẵng | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Miền Tây | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Tây Nguyên | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 105.800 | 108.800 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 105.800 | 108.300 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng nữ trang 999 | 105.690 | 108.190 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng nữ trang 9920 | 105.030 | 107.530 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng nữ trang 99 | 104.820 | 107.320 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 750 (18K) | 78.880 | 81.380 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 585 (14K) | 61.010 | 63.510 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 416 (10K) | 42.700 | 45.200 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 916 (22K) | 96.800 | 99.300 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.710 | 66.210 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.050 | 70.550 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.290 | 73.790 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 375 (9K) | 38.260 | 40.760 | 16/04/2025 09:19:20 | |
Vàng 333 (8K) | 33.390 | 35.890 | 16/04/2025 09:19:20 |