PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/04/2025 09:18:42 đến 25/04/2025 10:17:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Hà Nội PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Đà Nẵng PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Miền Tây PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Tây Nguyên PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Đông Nam Bộ PNJ 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
SJC 119.500 121.500 25/04/2025 09:18:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
Vàng Kim Bảo 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.200 117.200 25/04/2025 09:18:42
Vàng nữ trang 999.9 114.200 116.700 25/04/2025 09:18:42
Vàng nữ trang 999 114.080 116.580 25/04/2025 09:18:42
Vàng nữ trang 9920 113.370 115.870 25/04/2025 09:18:42
Vàng nữ trang 99 113.130 115.630 25/04/2025 09:18:42
Vàng 750 (18K) 80.180 87.680 25/04/2025 09:18:42
Vàng 585 (14K) 60.920 68.420 25/04/2025 09:18:42
Vàng 416 (10K) 41.200 48.700 25/04/2025 09:18:42
Vàng 916 (22K) 104.500 107.000 25/04/2025 09:18:42
Vàng 610 (14.6K) 63.840 71.340 25/04/2025 09:18:42
Vàng 650 (15.6K) 68.510 76.010 25/04/2025 09:18:42
Vàng 680 (16.3K) 72.010 79.510 25/04/2025 09:18:42
Vàng 375 (9K) 36.410 43.910 25/04/2025 09:18:42
Vàng 333 (8K) 31.160 38.660 25/04/2025 09:18:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ