PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 08:18:57 đến 01/04/2025 08:58:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Hà Nội PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Đà Nẵng PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Miền Tây PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Tây Nguyên PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Đông Nam Bộ PNJ 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 08:18:57
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.500 101.900 01/04/2025 08:18:57
Vàng nữ trang 999.9 99.300 101.800 01/04/2025 08:18:57
Vàng nữ trang 999 99.200 101.700 01/04/2025 08:18:57
Vàng nữ trang 99 98.380 100.880 01/04/2025 08:18:57
Vàng 916 (22K) 90.850 93.350 01/04/2025 08:18:57
Vàng 750 (18K) 74.000 76.500 01/04/2025 08:18:57
Vàng 680 (16.3K) 66.870 69.370 01/04/2025 08:18:57
Vàng 650 (15.6K) 63.820 66.320 01/04/2025 08:18:57
Vàng 610 (14.6K) 59.750 62.250 01/04/2025 08:18:57
Vàng 585 (14K) 57.200 59.700 01/04/2025 08:18:57
Vàng 416 (10K) 40.000 42.500 01/04/2025 08:18:57
Vàng 375 (9K) 35.830 38.330 01/04/2025 08:18:57
Vàng 333 (8K) 31.240 33.740 01/04/2025 08:18:57

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ