View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 10:06:11 đến 01/04/2025 11:00:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Hà Nội | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Đà Nẵng | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Miền Tây | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Tây Nguyên | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 100.200 | 102.600 | 01/04/2025 10:06:11 |
Vàng nữ trang 999.9 | 100.000 | 102.500 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng nữ trang 999 | 99.900 | 102.400 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng nữ trang 99 | 99.080 | 101.580 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 916 (22K) | 91.490 | 93.990 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 750 (18K) | 74.530 | 77.030 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 680 (16.3K) | 67.350 | 69.850 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 650 (15.6K) | 64.280 | 66.780 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 610 (14.6K) | 60.180 | 62.680 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 585 (14K) | 57.610 | 60.110 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 416 (10K) | 40.290 | 42.790 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 375 (9K) | 36.090 | 38.590 | 01/04/2025 10:06:11 | |
Vàng 333 (8K) | 31.480 | 33.980 | 01/04/2025 10:06:11 |