PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/04/2025 13:50:36 đến 08/04/2025 22:09:35
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Hà Nội PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Đà Nẵng PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Miền Tây PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Tây Nguyên PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Đông Nam Bộ PNJ 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
SJC 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Vàng Kim Bảo 999.9 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 97.700 100.200 08/04/2025 13:50:36
Vàng nữ trang 999.9 97.600 100.100 08/04/2025 13:50:36
Vàng nữ trang 999 97.500 100.000 08/04/2025 13:50:36
Vàng nữ trang 9920 96.900 99.400 08/04/2025 13:50:36
Vàng nữ trang 99 96.700 99.200 08/04/2025 13:50:36
Vàng 750 (18K) 72.730 75.230 08/04/2025 13:50:36
Vàng 585 (14K) 56.210 58.710 08/04/2025 13:50:36
Vàng 416 (10K) 39.290 41.790 08/04/2025 13:50:36
Vàng 916 (22K) 89.290 91.790 08/04/2025 13:50:36
Vàng 610 (14.6K) 58.710 61.210 08/04/2025 13:50:36
Vàng 650 (15.6K) 62.720 65.220 08/04/2025 13:50:36
Vàng 680 (16.3K) 65.720 68.220 08/04/2025 13:50:36
Vàng 375 (9K) 35.190 37.690 08/04/2025 13:50:36
Vàng 333 (8K) 30.680 33.180 08/04/2025 13:50:36

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ