View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/04/2025 08:35:05 đến 11/04/2025 11:34:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Hà Nội | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Đà Nẵng | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Miền Tây | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Tây Nguyên | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
SJC | 103.400 | 106.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 101.900 | 105.100 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 101.900 | 104.400 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng nữ trang 999 | 101.800 | 104.300 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng nữ trang 9920 | 101.170 | 103.670 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng nữ trang 99 | 100.960 | 103.460 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 750 (18K) | 75.950 | 78.450 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 585 (14K) | 58.720 | 61.220 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 416 (10K) | 41.080 | 43.580 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 916 (22K) | 93.230 | 95.730 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.330 | 63.830 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 650 (15.6K) | 65.510 | 68.010 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 680 (16.3K) | 68.640 | 71.140 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 375 (9K) | 36.800 | 39.300 | 11/04/2025 08:35:05 | |
Vàng 333 (8K) | 32.100 | 34.600 | 11/04/2025 08:35:05 |