View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 08:47:04 đến 09/04/2025 09:41:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Hà Nội | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Đà Nẵng | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Miền Tây | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Tây Nguyên | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
SJC | 98.000 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.900 | 100.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 97.600 | 100.100 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng nữ trang 999 | 97.500 | 100.000 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng nữ trang 9920 | 96.900 | 99.400 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng nữ trang 99 | 96.700 | 99.200 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 750 (18K) | 72.730 | 75.230 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 585 (14K) | 56.210 | 58.710 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 416 (10K) | 39.290 | 41.790 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 916 (22K) | 89.290 | 91.790 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 610 (14.6K) | 58.710 | 61.210 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 650 (15.6K) | 62.720 | 65.220 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 680 (16.3K) | 65.720 | 68.220 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 375 (9K) | 35.190 | 37.690 | 09/04/2025 08:47:04 | |
Vàng 333 (8K) | 30.680 | 33.180 | 09/04/2025 08:47:04 |