PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/03/2025 09:11:38 đến 28/03/2025 12:08:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Hà Nội PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Đà Nẵng PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Miền Tây PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Tây Nguyên PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Đông Nam Bộ PNJ 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
SJC 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.400 100.400 28/03/2025 09:11:38
Vàng nữ trang 999.9 97.300 100.300 28/03/2025 09:11:38
Vàng nữ trang 999 97.700 100.200 28/03/2025 09:11:38
Vàng nữ trang 99 96.900 99.400 28/03/2025 09:11:38
Vàng 916 (22K) 89.480 91.980 28/03/2025 09:11:38
Vàng 750 (18K) 72.880 75.380 28/03/2025 09:11:38
Vàng 680 (16.3K) 65.850 68.350 28/03/2025 09:11:38
Vàng 650 (15.6K) 62.850 65.350 28/03/2025 09:11:38
Vàng 610 (14.6K) 58.830 61.330 28/03/2025 09:11:38
Vàng 585 (14K) 56.330 58.830 28/03/2025 09:11:38
Vàng 416 (10K) 39.380 41.880 28/03/2025 09:11:38
Vàng 375 (9K) 35.260 37.760 28/03/2025 09:11:38
Vàng 333 (8K) 30.750 33.250 28/03/2025 09:11:38

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ