PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 18/03/2025 15:35:40 đến 19/03/2025 06:41:56
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Hà Nội PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Đà Nẵng PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Miền Tây PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Tây Nguyên PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Đông Nam Bộ PNJ 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
SJC 96.700 98.200 18/03/2025 15:35:40
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.900 98.500 18/03/2025 15:35:40
Vàng nữ trang 999.9 96.000 98.500 18/03/2025 15:35:40
Vàng nữ trang 999 95.900 98.400 18/03/2025 15:35:40
Vàng nữ trang 99 95.120 97.620 18/03/2025 15:35:40
Vàng 916 (22K) 87.830 90.330 18/03/2025 15:35:40
Vàng 750 (18K) 71.530 74.030 18/03/2025 15:35:40
Vàng 680 (16.3K) 64.630 67.130 18/03/2025 15:35:40
Vàng 650 (15.6K) 61.680 64.180 18/03/2025 15:35:40
Vàng 610 (14.6K) 57.740 60.240 18/03/2025 15:35:40
Vàng 585 (14K) 55.270 57.770 18/03/2025 15:35:40
Vàng 416 (10K) 38.630 41.130 18/03/2025 15:35:40
Vàng 375 (9K) 34.590 37.090 18/03/2025 15:35:40
Vàng 333 (8K) 30.160 32.660 18/03/2025 15:35:40

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ