PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/04/2025 08:35:05 đến 11/04/2025 10:56:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Hà Nội PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Đà Nẵng PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Miền Tây PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Tây Nguyên PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Đông Nam Bộ PNJ 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
SJC 103.400 106.400 11/04/2025 08:35:05
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
Vàng Kim Bảo 999.9 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 101.900 105.100 11/04/2025 08:35:05
Vàng nữ trang 999.9 101.900 104.400 11/04/2025 08:35:05
Vàng nữ trang 999 101.800 104.300 11/04/2025 08:35:05
Vàng nữ trang 9920 101.170 103.670 11/04/2025 08:35:05
Vàng nữ trang 99 100.960 103.460 11/04/2025 08:35:05
Vàng 750 (18K) 75.950 78.450 11/04/2025 08:35:05
Vàng 585 (14K) 58.720 61.220 11/04/2025 08:35:05
Vàng 416 (10K) 41.080 43.580 11/04/2025 08:35:05
Vàng 916 (22K) 93.230 95.730 11/04/2025 08:35:05
Vàng 610 (14.6K) 61.330 63.830 11/04/2025 08:35:05
Vàng 650 (15.6K) 65.510 68.010 11/04/2025 08:35:05
Vàng 680 (16.3K) 68.640 71.140 11/04/2025 08:35:05
Vàng 375 (9K) 36.800 39.300 11/04/2025 08:35:05
Vàng 333 (8K) 32.100 34.600 11/04/2025 08:35:05

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ