PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/03/2025 17:16:48 đến 25/03/2025 22:53:05
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Hà Nội PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Đà Nẵng PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Miền Tây PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Tây Nguyên PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Đông Nam Bộ PNJ 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
SJC 95.900 97.900 25/03/2025 17:16:48
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.100 98.700 25/03/2025 17:16:48
Vàng nữ trang 999.9 96.100 98.600 25/03/2025 17:16:48
Vàng nữ trang 999 96.000 98.500 25/03/2025 17:16:48
Vàng nữ trang 99 95.210 97.710 25/03/2025 17:16:48
Vàng 916 (22K) 87.920 90.420 25/03/2025 17:16:48
Vàng 750 (18K) 71.600 74.100 25/03/2025 17:16:48
Vàng 680 (16.3K) 64.700 67.200 25/03/2025 17:16:48
Vàng 650 (15.6K) 61.740 64.240 25/03/2025 17:16:48
Vàng 610 (14.6K) 57.800 60.300 25/03/2025 17:16:48
Vàng 585 (14K) 55.330 57.830 25/03/2025 17:16:48
Vàng 416 (10K) 38.670 41.170 25/03/2025 17:16:48
Vàng 375 (9K) 34.630 37.130 25/03/2025 17:16:48
Vàng 333 (8K) 30.190 32.690 25/03/2025 17:16:48

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ