PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/03/2025 08:18:51 đến 24/03/2025 09:17:03
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Hà Nội PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Đà Nẵng PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Miền Tây PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Tây Nguyên PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Đông Nam Bộ PNJ 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
SJC 94.400 97.400 24/03/2025 08:18:51
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 95.700 98.300 24/03/2025 08:18:51
Vàng nữ trang 999.9 95.700 98.200 24/03/2025 08:18:51
Vàng nữ trang 999 95.600 98.100 24/03/2025 08:18:51
Vàng nữ trang 99 94.820 97.320 24/03/2025 08:18:51
Vàng 916 (22K) 87.550 90.050 24/03/2025 08:18:51
Vàng 750 (18K) 71.300 73.800 24/03/2025 08:18:51
Vàng 680 (16.3K) 64.430 66.930 24/03/2025 08:18:51
Vàng 650 (15.6K) 61.480 63.980 24/03/2025 08:18:51
Vàng 610 (14.6K) 57.550 60.050 24/03/2025 08:18:51
Vàng 585 (14K) 55.100 57.600 24/03/2025 08:18:51
Vàng 416 (10K) 38.500 41.000 24/03/2025 08:18:51
Vàng 375 (9K) 34.480 36.980 24/03/2025 08:18:51
Vàng 333 (8K) 30.060 32.560 24/03/2025 08:18:51

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ