PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/04/2025 13:09:59 đến 12/04/2025 21:36:02
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Hà Nội PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Đà Nẵng PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Miền Tây PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Tây Nguyên PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Đông Nam Bộ PNJ 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
SJC 103.000 106.500 12/04/2025 13:09:59
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
Vàng Kim Bảo 999.9 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 101.200 104.900 12/04/2025 13:09:59
Vàng nữ trang 999.9 101.200 103.700 12/04/2025 13:09:59
Vàng nữ trang 999 101.100 103.600 12/04/2025 13:09:59
Vàng nữ trang 9920 100.470 102.970 12/04/2025 13:09:59
Vàng nữ trang 99 100.260 102.760 12/04/2025 13:09:59
Vàng 750 (18K) 75.430 77.930 12/04/2025 13:09:59
Vàng 585 (14K) 58.320 60.820 12/04/2025 13:09:59
Vàng 416 (10K) 40.790 43.290 12/04/2025 13:09:59
Vàng 916 (22K) 92.590 95.090 12/04/2025 13:09:59
Vàng 610 (14.6K) 60.910 63.410 12/04/2025 13:09:59
Vàng 650 (15.6K) 65.060 67.560 12/04/2025 13:09:59
Vàng 680 (16.3K) 68.170 70.670 12/04/2025 13:09:59
Vàng 375 (9K) 36.540 39.040 12/04/2025 13:09:59
Vàng 333 (8K) 31.870 34.370 12/04/2025 13:09:59

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ