View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/04/2025 09:59:09 đến 08/04/2025 13:13:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Hà Nội | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Đà Nẵng | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Miền Tây | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Tây Nguyên | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
SJC | 97.300 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 96.900 | 99.800 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 96.900 | 99.400 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng nữ trang 999 | 96.800 | 99.300 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng nữ trang 9920 | 96.210 | 98.710 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng nữ trang 99 | 96.010 | 98.510 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 750 (18K) | 72.200 | 74.700 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 585 (14K) | 55.800 | 58.300 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 416 (10K) | 39.000 | 41.500 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 916 (22K) | 88.650 | 91.150 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 610 (14.6K) | 58.280 | 60.780 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 650 (15.6K) | 62.260 | 64.760 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 680 (16.3K) | 65.240 | 67.740 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 375 (9K) | 34.930 | 37.430 | 08/04/2025 09:59:09 | |
Vàng 333 (8K) | 30.450 | 32.950 | 08/04/2025 09:59:09 |