PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/03/2025 13:41:29 đến 28/03/2025 15:52:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Hà Nội PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Đà Nẵng PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Miền Tây PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Tây Nguyên PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Đông Nam Bộ PNJ 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
SJC 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.700 100.700 28/03/2025 13:41:29
Vàng nữ trang 999.9 98.100 100.600 28/03/2025 13:41:29
Vàng nữ trang 999 98.000 100.500 28/03/2025 13:41:29
Vàng nữ trang 99 97.190 99.690 28/03/2025 13:41:29
Vàng 916 (22K) 89.750 92.250 28/03/2025 13:41:29
Vàng 750 (18K) 73.100 75.600 28/03/2025 13:41:29
Vàng 680 (16.3K) 66.060 68.560 28/03/2025 13:41:29
Vàng 650 (15.6K) 63.040 65.540 28/03/2025 13:41:29
Vàng 610 (14.6K) 59.020 61.520 28/03/2025 13:41:29
Vàng 585 (14K) 56.500 59.000 28/03/2025 13:41:29
Vàng 416 (10K) 39.500 42.000 28/03/2025 13:41:29
Vàng 375 (9K) 35.380 37.880 28/03/2025 13:41:29
Vàng 333 (8K) 30.850 33.350 28/03/2025 13:41:29

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ