View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 08:18:22 đến 16/04/2025 08:45:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Hà Nội | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Đà Nẵng | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Miền Tây | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Tây Nguyên | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
SJC | 105.500 | 108.000 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 104.000 | 106.700 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 104.000 | 106.500 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng nữ trang 999 | 103.890 | 106.390 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng nữ trang 9920 | 103.250 | 105.750 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng nữ trang 99 | 103.040 | 105.540 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 750 (18K) | 77.530 | 80.030 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 585 (14K) | 59.950 | 62.450 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 416 (10K) | 41.950 | 44.450 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 916 (22K) | 95.150 | 97.650 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.620 | 65.120 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 650 (15.6K) | 66.880 | 69.380 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.070 | 72.570 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 375 (9K) | 37.590 | 40.090 | 16/04/2025 08:18:22 | |
Vàng 333 (8K) | 32.800 | 35.300 | 16/04/2025 08:18:22 |