PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/04/2025 08:10:52 đến 12/04/2025 09:03:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Hà Nội PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Đà Nẵng PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Miền Tây PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Tây Nguyên PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Đông Nam Bộ PNJ 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
SJC 102.200 105.200 12/04/2025 08:10:52
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
Vàng Kim Bảo 999.9 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 100.800 104.300 12/04/2025 08:10:52
Vàng nữ trang 999.9 100.800 103.300 12/04/2025 08:10:52
Vàng nữ trang 999 100.700 103.200 12/04/2025 08:10:52
Vàng nữ trang 9920 100.070 102.570 12/04/2025 08:10:52
Vàng nữ trang 99 99.870 102.370 12/04/2025 08:10:52
Vàng 750 (18K) 75.130 77.630 12/04/2025 08:10:52
Vàng 585 (14K) 58.080 60.580 12/04/2025 08:10:52
Vàng 416 (10K) 40.620 43.120 12/04/2025 08:10:52
Vàng 916 (22K) 92.220 94.720 12/04/2025 08:10:52
Vàng 610 (14.6K) 60.660 63.160 12/04/2025 08:10:52
Vàng 650 (15.6K) 64.800 67.300 12/04/2025 08:10:52
Vàng 680 (16.3K) 67.890 70.390 12/04/2025 08:10:52
Vàng 375 (9K) 36.390 38.890 12/04/2025 08:10:52
Vàng 333 (8K) 31.740 34.240 12/04/2025 08:10:52

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ