View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/03/2025 16:46:21 đến 20/03/2025 01:35:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Hà Nội | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Đà Nẵng | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Miền Tây | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Tây Nguyên | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
SJC | 98.000 | 99.500 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.100 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 |
Vàng nữ trang 999.9 | 97.400 | 99.900 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng nữ trang 999 | 97.300 | 99.800 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng nữ trang 99 | 96.500 | 99.000 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 916 (22K) | 89.110 | 91.610 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 750 (18K) | 72.580 | 75.080 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 680 (16.3K) | 65.580 | 68.080 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 650 (15.6K) | 62.590 | 65.090 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 610 (14.6K) | 58.590 | 61.090 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 585 (14K) | 56.090 | 58.590 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 416 (10K) | 39.210 | 41.710 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 375 (9K) | 35.110 | 37.610 | 19/03/2025 16:46:21 | |
Vàng 333 (8K) | 30.620 | 33.120 | 19/03/2025 16:46:21 |