View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 17/04/2025 11:02:12 đến 17/04/2025 13:05:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Hà Nội | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Miền Tây | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
SJC | 115.500 | 118.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 | 117.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 113.500 | 116.000 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.380 | 115.880 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng nữ trang 9920 | 112.670 | 115.170 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.440 | 114.940 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 750 (18K) | 80.700 | 87.150 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 585 (14K) | 61.560 | 68.010 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 416 (10K) | 41.960 | 48.410 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 916 (22K) | 103.860 | 106.360 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.460 | 70.910 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 650 (15.6K) | 69.100 | 75.550 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.580 | 79.030 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 375 (9K) | 37.200 | 43.650 | 17/04/2025 11:02:12 | |
Vàng 333 (8K) | 31.980 | 38.430 | 17/04/2025 11:02:12 |