View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 08:25:04 đến 23/04/2025 08:38:17
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Hà Nội | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Đà Nẵng | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Miền Tây | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Tây Nguyên | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 116.000 | 119.100 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 116.000 | 118.500 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng nữ trang 999 | 115.880 | 118.380 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng nữ trang 9920 | 115.150 | 117.650 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng nữ trang 99 | 114.920 | 117.420 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 750 (18K) | 81.530 | 89.030 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 585 (14K) | 61.970 | 69.470 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 416 (10K) | 41.950 | 49.450 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 916 (22K) | 106.150 | 108.650 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.940 | 72.440 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 650 (15.6K) | 69.680 | 77.180 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 680 (16.3K) | 73.230 | 80.730 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 375 (9K) | 37.090 | 44.590 | 23/04/2025 08:25:04 | |
Vàng 333 (8K) | 31.760 | 39.260 | 23/04/2025 08:25:04 |