View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 09:34:03 đến 01/04/2025 09:38:46
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Hà Nội | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Đà Nẵng | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Miền Tây | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Tây Nguyên | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
SJC | 100.300 | 102.600 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 99.700 | 102.100 | 01/04/2025 09:34:03 |
Vàng nữ trang 999.9 | 99.500 | 102.000 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng nữ trang 999 | 99.400 | 101.900 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng nữ trang 99 | 98.580 | 101.080 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 916 (22K) | 91.030 | 93.530 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 750 (18K) | 74.150 | 76.650 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 680 (16.3K) | 67.010 | 69.510 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 650 (15.6K) | 63.950 | 66.450 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 610 (14.6K) | 59.870 | 62.370 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 585 (14K) | 57.320 | 59.820 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 416 (10K) | 40.080 | 42.580 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 375 (9K) | 35.900 | 38.400 | 01/04/2025 09:34:03 | |
Vàng 333 (8K) | 31.310 | 33.810 | 01/04/2025 09:34:03 |