PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 09:02:20 đến 01/04/2025 09:05:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Hà Nội PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Đà Nẵng PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Miền Tây PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Tây Nguyên PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Đông Nam Bộ PNJ 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
SJC 99.800 102.100 01/04/2025 09:02:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.700 102.100 01/04/2025 09:02:20
Vàng nữ trang 999.9 99.500 102.000 01/04/2025 09:02:20
Vàng nữ trang 999 99.400 101.900 01/04/2025 09:02:20
Vàng nữ trang 99 98.580 101.080 01/04/2025 09:02:20
Vàng 916 (22K) 91.030 93.530 01/04/2025 09:02:20
Vàng 750 (18K) 74.150 76.650 01/04/2025 09:02:20
Vàng 680 (16.3K) 67.010 69.510 01/04/2025 09:02:20
Vàng 650 (15.6K) 63.950 66.450 01/04/2025 09:02:20
Vàng 610 (14.6K) 59.870 62.370 01/04/2025 09:02:20
Vàng 585 (14K) 57.320 59.820 01/04/2025 09:02:20
Vàng 416 (10K) 40.080 42.580 01/04/2025 09:02:20
Vàng 375 (9K) 35.900 38.400 01/04/2025 09:02:20
Vàng 333 (8K) 31.310 33.810 01/04/2025 09:02:20

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ