View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/04/2025 09:27:13 đến 15/04/2025 11:42:03
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Hà Nội | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Đà Nẵng | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Miền Tây | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Tây Nguyên | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
SJC | 105.200 | 107.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 102.300 | 105.500 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 102.300 | 104.800 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng nữ trang 999 | 102.200 | 104.700 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng nữ trang 9920 | 101.560 | 104.060 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng nữ trang 99 | 101.350 | 103.850 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 750 (18K) | 76.250 | 78.750 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 585 (14K) | 58.960 | 61.460 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 416 (10K) | 41.250 | 43.750 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 916 (22K) | 93.600 | 96.100 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.580 | 64.080 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 650 (15.6K) | 65.770 | 68.270 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 680 (16.3K) | 68.910 | 71.410 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 375 (9K) | 36.950 | 39.450 | 15/04/2025 09:27:13 | |
Vàng 333 (8K) | 32.230 | 34.730 | 15/04/2025 09:27:13 |