PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 17/04/2025 08:26:22 đến 17/04/2025 09:03:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Hà Nội PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Đà Nẵng PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Miền Tây PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Tây Nguyên PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Đông Nam Bộ PNJ 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
SJC 115.500 118.000 17/04/2025 08:26:22
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
Vàng Kim Bảo 999.9 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 110.500 113.600 17/04/2025 08:26:22
Vàng nữ trang 999.9 110.500 113.000 17/04/2025 08:26:22
Vàng nữ trang 999 110.390 112.890 17/04/2025 08:26:22
Vàng nữ trang 9920 109.700 112.200 17/04/2025 08:26:22
Vàng nữ trang 99 109.470 111.970 17/04/2025 08:26:22
Vàng 750 (18K) 82.400 84.900 17/04/2025 08:26:22
Vàng 585 (14K) 63.760 66.260 17/04/2025 08:26:22
Vàng 416 (10K) 44.660 47.160 17/04/2025 08:26:22
Vàng 916 (22K) 101.110 103.610 17/04/2025 08:26:22
Vàng 610 (14.6K) 66.580 69.080 17/04/2025 08:26:22
Vàng 650 (15.6K) 71.100 73.600 17/04/2025 08:26:22
Vàng 680 (16.3K) 74.490 76.990 17/04/2025 08:26:22
Vàng 375 (9K) 40.030 42.530 17/04/2025 08:26:22
Vàng 333 (8K) 34.940 37.440 17/04/2025 08:26:22

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ