PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 27/03/2025 16:01:39 đến 28/03/2025 04:28:46
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Hà Nội PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Đà Nẵng PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Miền Tây PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Tây Nguyên PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Đông Nam Bộ PNJ 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
SJC 97.400 98.900 27/03/2025 16:01:39
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.400 99.400 27/03/2025 16:01:39
Vàng nữ trang 999.9 96.800 99.300 27/03/2025 16:01:39
Vàng nữ trang 999 96.700 99.200 27/03/2025 16:01:39
Vàng nữ trang 99 95.910 98.410 27/03/2025 16:01:39
Vàng 916 (22K) 88.560 91.060 27/03/2025 16:01:39
Vàng 750 (18K) 72.130 74.630 27/03/2025 16:01:39
Vàng 680 (16.3K) 65.170 67.670 27/03/2025 16:01:39
Vàng 650 (15.6K) 62.200 64.700 27/03/2025 16:01:39
Vàng 610 (14.6K) 58.220 60.720 27/03/2025 16:01:39
Vàng 585 (14K) 55.740 58.240 27/03/2025 16:01:39
Vàng 416 (10K) 38.960 41.460 27/03/2025 16:01:39
Vàng 375 (9K) 34.890 37.390 27/03/2025 16:01:39
Vàng 333 (8K) 30.420 32.920 27/03/2025 16:01:39

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ