PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 10:32:15 đến 21/03/2025 11:29:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Hà Nội PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Đà Nẵng PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Miền Tây PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Tây Nguyên PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Đông Nam Bộ PNJ 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
SJC 97.200 99.200 21/03/2025 10:32:15
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.900 99.500 21/03/2025 10:32:15
Vàng nữ trang 999.9 97.000 99.500 21/03/2025 10:32:15
Vàng nữ trang 999 96.900 99.400 21/03/2025 10:32:15
Vàng nữ trang 99 96.110 98.610 21/03/2025 10:32:15
Vàng 916 (22K) 88.740 91.240 21/03/2025 10:32:15
Vàng 750 (18K) 72.280 74.780 21/03/2025 10:32:15
Vàng 680 (16.3K) 65.310 67.810 21/03/2025 10:32:15
Vàng 650 (15.6K) 62.330 64.830 21/03/2025 10:32:15
Vàng 610 (14.6K) 58.350 60.850 21/03/2025 10:32:15
Vàng 585 (14K) 55.860 58.360 21/03/2025 10:32:15
Vàng 416 (10K) 39.040 41.540 21/03/2025 10:32:15
Vàng 375 (9K) 34.960 37.460 21/03/2025 10:32:15
Vàng 333 (8K) 30.490 32.990 21/03/2025 10:32:15

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ