View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 13:22:15 đến 23/04/2025 14:31:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Hà Nội | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Đà Nẵng | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Miền Tây | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Tây Nguyên | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
SJC | 118.000 | 120.500 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.200 | 116.300 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 113.200 | 115.700 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.080 | 115.580 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng nữ trang 9920 | 112.370 | 114.870 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.140 | 114.640 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 750 (18K) | 79.430 | 86.930 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 585 (14K) | 60.340 | 67.840 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 416 (10K) | 40.780 | 48.280 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 916 (22K) | 103.580 | 106.080 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.230 | 70.730 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.860 | 75.360 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.330 | 78.830 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 375 (9K) | 36.040 | 43.540 | 23/04/2025 13:22:15 | |
Vàng 333 (8K) | 30.830 | 38.330 | 23/04/2025 13:22:15 |