View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 20/03/2025 08:28:43 đến 20/03/2025 09:20:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Hà Nội | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Đà Nẵng | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Miền Tây | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Tây Nguyên | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
SJC | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.600 | 100.400 | 20/03/2025 08:28:43 |
Vàng nữ trang 999.9 | 97.800 | 100.300 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng nữ trang 999 | 97.700 | 100.200 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng nữ trang 99 | 96.900 | 99.400 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 916 (22K) | 89.480 | 91.980 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 750 (18K) | 72.880 | 75.380 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 680 (16.3K) | 65.850 | 68.350 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 650 (15.6K) | 62.850 | 65.350 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 610 (14.6K) | 58.830 | 61.330 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 585 (14K) | 56.330 | 58.830 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 416 (10K) | 39.380 | 41.880 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 375 (9K) | 35.260 | 37.760 | 20/03/2025 08:28:43 | |
Vàng 333 (8K) | 30.750 | 33.250 | 20/03/2025 08:28:43 |