PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/03/2025 08:49:00 đến 25/03/2025 12:38:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 08:49:00
SJC 94.900 97.400 25/03/2025 08:49:00
Hà Nội PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 11:11:20
SJC 95.600 97.600 25/03/2025 11:11:20
Đà Nẵng PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 11:11:20
SJC 95.600 97.600 25/03/2025 11:11:20
Miền Tây PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 11:11:20
SJC 95.600 97.600 25/03/2025 11:11:20
Tây Nguyên PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 11:11:20
SJC 95.600 97.600 25/03/2025 11:11:20
Đông Nam Bộ PNJ 95.600 98.200 25/03/2025 11:11:20
SJC 95.600 97.600 25/03/2025 11:11:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 95.600 98.200 25/03/2025 08:49:00
Vàng nữ trang 999.9 95.600 98.100 25/03/2025 08:49:00
Vàng nữ trang 999 95.500 98.000 25/03/2025 08:49:00
Vàng nữ trang 99 94.720 97.220 25/03/2025 08:49:00
Vàng 916 (22K) 87.460 89.960 25/03/2025 08:49:00
Vàng 750 (18K) 71.230 73.730 25/03/2025 08:49:00
Vàng 680 (16.3K) 64.360 66.860 25/03/2025 08:49:00
Vàng 650 (15.6K) 61.420 63.920 25/03/2025 08:49:00
Vàng 610 (14.6K) 57.490 59.990 25/03/2025 08:49:00
Vàng 585 (14K) 55.040 57.540 25/03/2025 08:49:00
Vàng 416 (10K) 38.460 40.960 25/03/2025 08:49:00
Vàng 375 (9K) 34.440 36.940 25/03/2025 08:49:00
Vàng 333 (8K) 30.020 32.520 25/03/2025 08:49:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ