PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/04/2025 11:42:08 đến 15/04/2025 12:04:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Hà Nội PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Đà Nẵng PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Miền Tây PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Tây Nguyên PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Đông Nam Bộ PNJ 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
SJC 105.500 108.000 15/04/2025 11:42:08
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
Vàng Kim Bảo 999.9 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 102.300 105.500 15/04/2025 11:42:08
Vàng nữ trang 999.9 102.300 104.800 15/04/2025 11:42:08
Vàng nữ trang 999 102.200 104.700 15/04/2025 11:42:08
Vàng nữ trang 9920 101.560 104.060 15/04/2025 11:42:08
Vàng nữ trang 99 101.350 103.850 15/04/2025 11:42:08
Vàng 750 (18K) 76.250 78.750 15/04/2025 11:42:08
Vàng 585 (14K) 58.960 61.460 15/04/2025 11:42:08
Vàng 416 (10K) 41.250 43.750 15/04/2025 11:42:08
Vàng 916 (22K) 93.600 96.100 15/04/2025 11:42:08
Vàng 610 (14.6K) 61.580 64.080 15/04/2025 11:42:08
Vàng 650 (15.6K) 65.770 68.270 15/04/2025 11:42:08
Vàng 680 (16.3K) 68.910 71.410 15/04/2025 11:42:08
Vàng 375 (9K) 36.950 39.450 15/04/2025 11:42:08
Vàng 333 (8K) 32.230 34.730 15/04/2025 11:42:08

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ