View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/04/2025 09:19:09 đến 14/04/2025 09:42:23
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Hà Nội | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Đà Nẵng | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Miền Tây | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Tây Nguyên | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
SJC | 104.500 | 107.000 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 101.800 | 104.900 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 101.800 | 104.300 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng nữ trang 999 | 101.700 | 104.200 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng nữ trang 9920 | 101.070 | 103.570 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng nữ trang 99 | 100.860 | 103.360 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 750 (18K) | 75.880 | 78.380 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 585 (14K) | 58.670 | 61.170 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 416 (10K) | 41.040 | 43.540 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 916 (22K) | 93.140 | 95.640 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 610 (14.6K) | 61.270 | 63.770 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 650 (15.6K) | 65.450 | 67.950 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 680 (16.3K) | 68.570 | 71.070 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 375 (9K) | 36.760 | 39.260 | 14/04/2025 09:19:09 | |
Vàng 333 (8K) | 32.070 | 34.570 | 14/04/2025 09:19:09 |