PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/03/2025 08:15:35 đến 28/03/2025 08:44:12
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Hà Nội PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Đà Nẵng PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Miền Tây PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Tây Nguyên PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Đông Nam Bộ PNJ 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
SJC 98.200 99.900 28/03/2025 08:15:35
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.900 99.900 28/03/2025 08:15:35
Vàng nữ trang 999.9 97.300 99.800 28/03/2025 08:15:35
Vàng nữ trang 999 97.200 99.700 28/03/2025 08:15:35
Vàng nữ trang 99 96.400 98.900 28/03/2025 08:15:35
Vàng 916 (22K) 89.020 91.520 28/03/2025 08:15:35
Vàng 750 (18K) 72.500 75.000 28/03/2025 08:15:35
Vàng 680 (16.3K) 65.510 68.010 28/03/2025 08:15:35
Vàng 650 (15.6K) 62.520 65.020 28/03/2025 08:15:35
Vàng 610 (14.6K) 58.530 61.030 28/03/2025 08:15:35
Vàng 585 (14K) 56.030 58.530 28/03/2025 08:15:35
Vàng 416 (10K) 39.170 41.670 28/03/2025 08:15:35
Vàng 375 (9K) 35.080 37.580 28/03/2025 08:15:35
Vàng 333 (8K) 30.580 33.080 28/03/2025 08:15:35

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ