PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 02/04/2025 08:14:13 đến 02/04/2025 13:02:17
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Hà Nội PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Đà Nẵng PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Miền Tây PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Tây Nguyên PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Đông Nam Bộ PNJ 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
SJC 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.400 102.100 02/04/2025 08:14:13
Vàng nữ trang 999.9 99.400 101.900 02/04/2025 08:14:13
Vàng nữ trang 999 99.300 101.800 02/04/2025 08:14:13
Vàng nữ trang 99 98.480 100.980 02/04/2025 08:14:13
Vàng 916 (22K) 90.940 93.440 02/04/2025 08:14:13
Vàng 750 (18K) 74.080 76.580 02/04/2025 08:14:13
Vàng 680 (16.3K) 66.940 69.440 02/04/2025 08:14:13
Vàng 650 (15.6K) 63.890 66.390 02/04/2025 08:14:13
Vàng 610 (14.6K) 59.810 62.310 02/04/2025 08:14:13
Vàng 585 (14K) 57.260 59.760 02/04/2025 08:14:13
Vàng 416 (10K) 40.040 42.540 02/04/2025 08:14:13
Vàng 375 (9K) 35.860 38.360 02/04/2025 08:14:13
Vàng 333 (8K) 31.280 33.780 02/04/2025 08:14:13

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ