View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/04/2025 10:22:41 đến 19/04/2025 11:43:49
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Hà Nội | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Đà Nẵng | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Miền Tây | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Tây Nguyên | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 112.000 | 116.000 | 19/04/2025 10:22:41 |
SJC | 111.000 | 115.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 109.500 | 113.500 | 19/04/2025 11:42:19 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 109.500 | 113.500 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 109.500 | 113.500 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 109.500 | 112.000 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng nữ trang 999 | 109.390 | 111.890 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng nữ trang 9920 | 108.700 | 111.200 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng nữ trang 99 | 108.480 | 110.980 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng 750 (18K) | 76.650 | 84.150 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng 585 (14K) | 58.170 | 65.670 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng 416 (10K) | 39.240 | 46.740 | 19/04/2025 11:42:19 | |
Vàng 916 (22K) | 102.480 | 104.980 | 19/04/2025 10:22:41 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.500 | 70.000 | 19/04/2025 10:22:41 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.080 | 74.580 | 19/04/2025 10:22:41 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.510 | 78.010 | 19/04/2025 10:22:41 | |
Vàng 375 (9K) | 35.590 | 43.090 | 19/04/2025 10:22:41 | |
Vàng 333 (8K) | 30.440 | 37.940 | 19/04/2025 10:22:41 |