PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 08:11:46 đến 09/04/2025 08:37:19
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Hà Nội PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Đà Nẵng PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Miền Tây PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:15:22
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:15:22
Tây Nguyên PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Đông Nam Bộ PNJ 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
SJC 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Vàng Kim Bảo 999.9 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 97.700 100.200 09/04/2025 08:11:46
Vàng nữ trang 999.9 97.600 100.100 09/04/2025 08:11:46
Vàng nữ trang 999 97.500 100.000 09/04/2025 08:11:46
Vàng nữ trang 9920 96.900 99.400 09/04/2025 08:11:46
Vàng nữ trang 99 96.700 99.200 09/04/2025 08:11:46
Vàng 750 (18K) 72.730 75.230 09/04/2025 08:11:46
Vàng 585 (14K) 56.210 58.710 09/04/2025 08:11:46
Vàng 416 (10K) 39.290 41.790 09/04/2025 08:11:46
Vàng 916 (22K) 89.290 91.790 09/04/2025 08:11:46
Vàng 610 (14.6K) 58.710 61.210 09/04/2025 08:11:46
Vàng 650 (15.6K) 62.720 65.220 09/04/2025 08:11:46
Vàng 680 (16.3K) 65.720 68.220 09/04/2025 08:11:46
Vàng 375 (9K) 35.190 37.690 09/04/2025 08:11:46
Vàng 333 (8K) 30.680 33.180 09/04/2025 08:11:46

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ