PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 18/04/2025 08:29:42 đến 18/04/2025 11:11:47
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Hà Nội PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Đà Nẵng PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Miền Tây PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Tây Nguyên PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Đông Nam Bộ PNJ 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
SJC 117.000 120.000 18/04/2025 08:29:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
Vàng Kim Bảo 999.9 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.000 117.000 18/04/2025 08:29:42
Vàng nữ trang 999.9 113.500 116.000 18/04/2025 08:29:42
Vàng nữ trang 999 113.380 115.880 18/04/2025 08:29:42
Vàng nữ trang 9920 112.670 115.170 18/04/2025 08:29:42
Vàng nữ trang 99 112.440 114.940 18/04/2025 08:29:42
Vàng 750 (18K) 80.700 87.150 18/04/2025 08:29:42
Vàng 585 (14K) 61.560 68.010 18/04/2025 08:29:42
Vàng 416 (10K) 41.960 48.410 18/04/2025 08:29:42
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 18/04/2025 08:29:42
Vàng 610 (14.6K) 64.460 70.910 18/04/2025 08:29:42
Vàng 650 (15.6K) 69.100 75.550 18/04/2025 08:29:42
Vàng 680 (16.3K) 72.580 79.030 18/04/2025 08:29:42
Vàng 375 (9K) 37.200 43.650 18/04/2025 08:29:42
Vàng 333 (8K) 31.980 38.430 18/04/2025 08:29:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ