PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 13:43:43 đến 09/04/2025 14:08:48
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Hà Nội PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Đà Nẵng PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Miền Tây PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Tây Nguyên PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Đông Nam Bộ PNJ 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng Kim Bảo 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 999.9 98.900 101.400 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 999 98.800 101.300 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 9920 98.190 100.690 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 99 97.990 100.490 09/04/2025 13:43:43
Vàng 750 (18K) 73.700 76.200 09/04/2025 13:43:43
Vàng 585 (14K) 56.970 59.470 09/04/2025 13:43:43
Vàng 416 (10K) 39.830 42.330 09/04/2025 13:43:43
Vàng 916 (22K) 90.480 92.980 09/04/2025 13:43:43
Vàng 610 (14.6K) 59.500 62.000 09/04/2025 13:43:43
Vàng 650 (15.6K) 63.560 66.060 09/04/2025 13:43:43
Vàng 680 (16.3K) 66.600 69.100 09/04/2025 13:43:43
Vàng 375 (9K) 35.680 38.180 09/04/2025 13:43:43
Vàng 333 (8K) 31.110 33.610 09/04/2025 13:43:43

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ