PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/04/2025 10:22:41 đến 19/04/2025 10:50:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Hà Nội PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Đà Nẵng PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Miền Tây PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Tây Nguyên PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Đông Nam Bộ PNJ 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
SJC 113.000 117.000 19/04/2025 10:22:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
Vàng Kim Bảo 999.9 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.000 116.000 19/04/2025 10:22:41
Vàng nữ trang 999.9 112.000 114.500 19/04/2025 10:22:41
Vàng nữ trang 999 111.890 114.390 19/04/2025 10:22:41
Vàng nữ trang 9920 111.180 113.680 19/04/2025 10:22:41
Vàng nữ trang 99 110.960 113.460 19/04/2025 10:22:41
Vàng 750 (18K) 78.530 86.030 19/04/2025 10:22:41
Vàng 585 (14K) 59.630 67.130 19/04/2025 10:22:41
Vàng 416 (10K) 40.280 47.780 19/04/2025 10:22:41
Vàng 916 (22K) 102.480 104.980 19/04/2025 10:22:41
Vàng 610 (14.6K) 62.500 70.000 19/04/2025 10:22:41
Vàng 650 (15.6K) 67.080 74.580 19/04/2025 10:22:41
Vàng 680 (16.3K) 70.510 78.010 19/04/2025 10:22:41
Vàng 375 (9K) 35.590 43.090 19/04/2025 10:22:41
Vàng 333 (8K) 30.440 37.940 19/04/2025 10:22:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ