PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/03/2025 15:43:56 đến 24/03/2025 19:25:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Hà Nội PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Đà Nẵng PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Miền Tây PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Tây Nguyên PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Đông Nam Bộ PNJ 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
SJC 95.100 97.600 24/03/2025 15:43:56
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 95.900 98.400 24/03/2025 15:43:56
Vàng nữ trang 999.9 95.800 98.300 24/03/2025 15:43:56
Vàng nữ trang 999 95.700 98.200 24/03/2025 15:43:56
Vàng nữ trang 99 94.920 97.420 24/03/2025 15:43:56
Vàng 916 (22K) 87.640 90.140 24/03/2025 15:43:56
Vàng 750 (18K) 71.380 73.880 24/03/2025 15:43:56
Vàng 680 (16.3K) 64.490 66.990 24/03/2025 15:43:56
Vàng 650 (15.6K) 61.550 64.050 24/03/2025 15:43:56
Vàng 610 (14.6K) 57.610 60.110 24/03/2025 15:43:56
Vàng 585 (14K) 55.160 57.660 24/03/2025 15:43:56
Vàng 416 (10K) 38.540 41.040 24/03/2025 15:43:56
Vàng 375 (9K) 34.510 37.010 24/03/2025 15:43:56
Vàng 333 (8K) 30.090 32.590 24/03/2025 15:43:56

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ