View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 14:33:27 đến 24/04/2025 02:03:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Hà Nội | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Đà Nẵng | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Miền Tây | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Tây Nguyên | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
SJC | 116.500 | 119.500 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 112.700 | 115.900 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 112.700 | 115.200 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng nữ trang 999 | 112.590 | 115.090 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng nữ trang 9920 | 111.880 | 114.380 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng nữ trang 99 | 111.650 | 114.150 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 750 (18K) | 79.050 | 86.550 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 585 (14K) | 60.040 | 67.540 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 416 (10K) | 40.570 | 48.070 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 916 (22K) | 103.120 | 105.620 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 610 (14.6K) | 62.920 | 70.420 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.530 | 75.030 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.990 | 78.490 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 375 (9K) | 35.850 | 43.350 | 23/04/2025 14:33:27 | |
Vàng 333 (8K) | 30.670 | 38.170 | 23/04/2025 14:33:27 |