PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 13:18:15 đến 09/04/2025 13:44:44
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Hà Nội PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Đà Nẵng PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Miền Tây PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Tây Nguyên PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Đông Nam Bộ PNJ 98.200 100.500 09/04/2025 13:18:15
SJC 99.300 101.500 09/04/2025 13:43:43
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng Kim Bảo 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 99.200 101.500 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 999.9 98.900 101.400 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 999 98.800 101.300 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 9920 98.190 100.690 09/04/2025 13:43:43
Vàng nữ trang 99 97.990 100.490 09/04/2025 13:43:43
Vàng 750 (18K) 73.700 76.200 09/04/2025 13:43:43
Vàng 585 (14K) 56.970 59.470 09/04/2025 13:43:43
Vàng 416 (10K) 39.830 42.330 09/04/2025 13:43:43
Vàng 916 (22K) 89.570 92.070 09/04/2025 13:18:15
Vàng 610 (14.6K) 58.890 61.390 09/04/2025 13:18:15
Vàng 650 (15.6K) 62.910 65.410 09/04/2025 13:18:15
Vàng 680 (16.3K) 65.920 68.420 09/04/2025 13:18:15
Vàng 375 (9K) 35.300 37.800 09/04/2025 13:18:15
Vàng 333 (8K) 30.780 33.280 09/04/2025 13:18:15

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ