PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/04/2025 08:18:32 đến 08/04/2025 09:45:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Hà Nội PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Đà Nẵng PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Miền Tây PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Tây Nguyên PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Đông Nam Bộ PNJ 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
SJC 96.500 99.500 08/04/2025 08:18:32
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
Vàng Kim Bảo 999.9 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 96.700 99.500 08/04/2025 08:18:32
Vàng nữ trang 999.9 96.700 99.200 08/04/2025 08:18:32
Vàng nữ trang 999 96.600 99.100 08/04/2025 08:18:32
Vàng nữ trang 9920 96.010 98.510 08/04/2025 08:18:32
Vàng nữ trang 99 95.810 98.310 08/04/2025 08:18:32
Vàng 750 (18K) 72.050 74.550 08/04/2025 08:18:32
Vàng 585 (14K) 55.680 58.180 08/04/2025 08:18:32
Vàng 416 (10K) 38.920 41.420 08/04/2025 08:18:32
Vàng 916 (22K) 88.470 90.970 08/04/2025 08:18:32
Vàng 610 (14.6K) 58.160 60.660 08/04/2025 08:18:32
Vàng 650 (15.6K) 62.130 64.630 08/04/2025 08:18:32
Vàng 680 (16.3K) 65.110 67.610 08/04/2025 08:18:32
Vàng 375 (9K) 34.850 37.350 08/04/2025 08:18:32
Vàng 333 (8K) 30.390 32.890 08/04/2025 08:18:32

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ