PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 31/03/2025 08:14:46 đến 31/03/2025 08:49:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Hà Nội PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Đà Nẵng PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Miền Tây PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Tây Nguyên PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Đông Nam Bộ PNJ 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
SJC 98.700 100.700 31/03/2025 08:14:46
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.400 100.700 31/03/2025 08:14:46
Vàng nữ trang 999.9 98.100 100.600 31/03/2025 08:14:46
Vàng nữ trang 999 98.000 100.500 31/03/2025 08:14:46
Vàng nữ trang 99 97.190 99.690 31/03/2025 08:14:46
Vàng 916 (22K) 89.750 92.250 31/03/2025 08:14:46
Vàng 750 (18K) 73.100 75.600 31/03/2025 08:14:46
Vàng 680 (16.3K) 66.060 68.560 31/03/2025 08:14:46
Vàng 650 (15.6K) 63.040 65.540 31/03/2025 08:14:46
Vàng 610 (14.6K) 59.020 61.520 31/03/2025 08:14:46
Vàng 585 (14K) 56.500 59.000 31/03/2025 08:14:46
Vàng 416 (10K) 39.500 42.000 31/03/2025 08:14:46
Vàng 375 (9K) 35.380 37.880 31/03/2025 08:14:46
Vàng 333 (8K) 30.850 33.350 31/03/2025 08:14:46

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ