PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/04/2025 10:06:11 đến 01/04/2025 10:50:21
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Hà Nội PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Đà Nẵng PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Miền Tây PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Tây Nguyên PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Đông Nam Bộ PNJ 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
SJC 100.300 102.600 01/04/2025 10:06:11
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 100.200 102.600 01/04/2025 10:06:11
Vàng nữ trang 999.9 100.000 102.500 01/04/2025 10:06:11
Vàng nữ trang 999 99.900 102.400 01/04/2025 10:06:11
Vàng nữ trang 99 99.080 101.580 01/04/2025 10:06:11
Vàng 916 (22K) 91.490 93.990 01/04/2025 10:06:11
Vàng 750 (18K) 74.530 77.030 01/04/2025 10:06:11
Vàng 680 (16.3K) 67.350 69.850 01/04/2025 10:06:11
Vàng 650 (15.6K) 64.280 66.780 01/04/2025 10:06:11
Vàng 610 (14.6K) 60.180 62.680 01/04/2025 10:06:11
Vàng 585 (14K) 57.610 60.110 01/04/2025 10:06:11
Vàng 416 (10K) 40.290 42.790 01/04/2025 10:06:11
Vàng 375 (9K) 36.090 38.590 01/04/2025 10:06:11
Vàng 333 (8K) 31.480 33.980 01/04/2025 10:06:11

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ