View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 15:45:01 đến 16/04/2025 20:03:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Hà Nội | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Đà Nẵng | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Miền Tây | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Tây Nguyên | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
SJC | 113.000 | 115.500 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 | 113.600 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 110.500 | 113.000 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng nữ trang 999 | 110.390 | 112.890 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng nữ trang 9920 | 109.700 | 112.200 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng nữ trang 99 | 109.470 | 111.970 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 750 (18K) | 82.400 | 84.900 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 585 (14K) | 63.760 | 66.260 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 416 (10K) | 44.660 | 47.160 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 916 (22K) | 101.110 | 103.610 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 610 (14.6K) | 66.580 | 69.080 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 650 (15.6K) | 71.100 | 73.600 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 680 (16.3K) | 74.490 | 76.990 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 375 (9K) | 40.030 | 42.530 | 16/04/2025 15:45:01 | |
Vàng 333 (8K) | 34.940 | 37.440 | 16/04/2025 15:45:01 |