PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 11:27:18 đến 21/03/2025 11:50:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Hà Nội PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Đà Nẵng PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Miền Tây PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Tây Nguyên PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Đông Nam Bộ PNJ 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
SJC 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.100 99.200 21/03/2025 11:27:18
Vàng nữ trang 999.9 96.500 99.000 21/03/2025 11:27:18
Vàng nữ trang 999 96.400 98.900 21/03/2025 11:27:18
Vàng nữ trang 99 95.610 98.110 21/03/2025 11:27:18
Vàng 916 (22K) 88.280 90.780 21/03/2025 11:27:18
Vàng 750 (18K) 71.900 74.400 21/03/2025 11:27:18
Vàng 680 (16.3K) 64.970 67.470 21/03/2025 11:27:18
Vàng 650 (15.6K) 62.000 64.500 21/03/2025 11:27:18
Vàng 610 (14.6K) 58.040 60.540 21/03/2025 11:27:18
Vàng 585 (14K) 55.570 58.070 21/03/2025 11:27:18
Vàng 416 (10K) 38.830 41.330 21/03/2025 11:27:18
Vàng 375 (9K) 34.780 37.280 21/03/2025 11:27:18
Vàng 333 (8K) 30.320 32.820 21/03/2025 11:27:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ