PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 13:24:05 đến 21/03/2025 14:23:48
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Hà Nội PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Đà Nẵng PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Miền Tây PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Tây Nguyên PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Đông Nam Bộ PNJ 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
SJC 96.100 98.600 21/03/2025 13:24:05
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.600 99.000 21/03/2025 13:24:05
Vàng nữ trang 999.9 96.400 98.900 21/03/2025 13:24:05
Vàng nữ trang 999 96.300 98.800 21/03/2025 13:24:05
Vàng nữ trang 99 95.510 98.010 21/03/2025 13:24:05
Vàng 916 (22K) 88.190 90.690 21/03/2025 13:24:05
Vàng 750 (18K) 71.830 74.330 21/03/2025 13:24:05
Vàng 680 (16.3K) 64.900 67.400 21/03/2025 13:24:05
Vàng 650 (15.6K) 61.940 64.440 21/03/2025 13:24:05
Vàng 610 (14.6K) 57.980 60.480 21/03/2025 13:24:05
Vàng 585 (14K) 55.510 58.010 21/03/2025 13:24:05
Vàng 416 (10K) 38.790 41.290 21/03/2025 13:24:05
Vàng 375 (9K) 34.740 37.240 21/03/2025 13:24:05
Vàng 333 (8K) 30.290 32.790 21/03/2025 13:24:05

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ