PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 31/03/2025 09:06:56 đến 31/03/2025 09:36:34
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Hà Nội PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Đà Nẵng PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Miền Tây PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Tây Nguyên PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Đông Nam Bộ PNJ 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
SJC 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.200 101.200 31/03/2025 09:06:56
Vàng nữ trang 999.9 98.600 101.100 31/03/2025 09:06:56
Vàng nữ trang 999 98.500 101.000 31/03/2025 09:06:56
Vàng nữ trang 99 97.690 100.190 31/03/2025 09:06:56
Vàng 916 (22K) 90.210 92.710 31/03/2025 09:06:56
Vàng 750 (18K) 73.480 75.980 31/03/2025 09:06:56
Vàng 680 (16.3K) 66.400 68.900 31/03/2025 09:06:56
Vàng 650 (15.6K) 63.370 65.870 31/03/2025 09:06:56
Vàng 610 (14.6K) 59.320 61.820 31/03/2025 09:06:56
Vàng 585 (14K) 56.790 59.290 31/03/2025 09:06:56
Vàng 416 (10K) 39.710 42.210 31/03/2025 09:06:56
Vàng 375 (9K) 35.560 38.060 31/03/2025 09:06:56
Vàng 333 (8K) 31.010 33.510 31/03/2025 09:06:56

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ