PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/03/2025 14:07:12 đến 21/03/2025 14:19:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Hà Nội PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Đà Nẵng PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Miền Tây PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Tây Nguyên PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Đông Nam Bộ PNJ 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
SJC 95.400 98.200 21/03/2025 14:07:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 96.000 98.200 21/03/2025 14:07:12
Vàng nữ trang 999.9 95.600 98.100 21/03/2025 14:07:12
Vàng nữ trang 999 95.500 98.000 21/03/2025 14:07:12
Vàng nữ trang 99 94.720 97.220 21/03/2025 14:07:12
Vàng 916 (22K) 87.460 89.960 21/03/2025 14:07:12
Vàng 750 (18K) 71.230 73.730 21/03/2025 14:07:12
Vàng 680 (16.3K) 64.360 66.860 21/03/2025 14:07:12
Vàng 650 (15.6K) 61.420 63.920 21/03/2025 14:07:12
Vàng 610 (14.6K) 57.490 59.990 21/03/2025 14:07:12
Vàng 585 (14K) 55.040 57.540 21/03/2025 14:07:12
Vàng 416 (10K) 38.460 40.960 21/03/2025 14:07:12
Vàng 375 (9K) 34.440 36.940 21/03/2025 14:07:12
Vàng 333 (8K) 30.020 32.520 21/03/2025 14:07:12

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ