PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 10/04/2025 09:35:18 đến 10/04/2025 10:55:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Hà Nội PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Đà Nẵng PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Miền Tây PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Tây Nguyên PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Đông Nam Bộ PNJ 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
SJC 100.900 103.900 10/04/2025 09:35:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
Vàng Kim Bảo 999.9 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 99.800 101.900 10/04/2025 09:35:18
Vàng nữ trang 999.9 99.400 101.900 10/04/2025 09:35:18
Vàng nữ trang 999 99.300 101.800 10/04/2025 09:35:18
Vàng nữ trang 9920 98.690 101.190 10/04/2025 09:35:18
Vàng nữ trang 99 98.480 100.980 10/04/2025 09:35:18
Vàng 750 (18K) 74.080 76.580 10/04/2025 09:35:18
Vàng 585 (14K) 57.260 59.760 10/04/2025 09:35:18
Vàng 416 (10K) 40.040 42.540 10/04/2025 09:35:18
Vàng 916 (22K) 90.940 93.440 10/04/2025 09:35:18
Vàng 610 (14.6K) 59.810 62.310 10/04/2025 09:35:18
Vàng 650 (15.6K) 63.890 66.390 10/04/2025 09:35:18
Vàng 680 (16.3K) 66.940 69.440 10/04/2025 09:35:18
Vàng 375 (9K) 35.860 38.360 10/04/2025 09:35:18
Vàng 333 (8K) 31.280 33.780 10/04/2025 09:35:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ